Vocabulary for construction

Abac Toán đồ

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn

Abrasive Nhám

Abrasive action Tác động mài mòn

Abrasive paper Giấy nhám

Absorption Sự hấp thụ

Abutment, end support Mố cầu

Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình.

 

Vocabulary for construction trang 1

Vocabulary for construction trang 1

Vocabulary for construction trang 2

Vocabulary for construction trang 2

Vocabulary for construction trang 3

Vocabulary for construction trang 3

Vocabulary for construction trang 4

Vocabulary for construction trang 4

Vocabulary for construction trang 5

Vocabulary for construction trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

docx98 trang | Chia sẻ: cucnt | Lượt xem: 455 | Lượt tải: 0download

File đính kèm:

  • docxvocabulary_for_construction.docx