Từ vựng tiếng Nhật N3

こきゅう【呼吸】Hô hấp 1

呼吸する hít thở;

深呼吸 thở sâu;

人工呼吸 Hô hấp nhân tạo

鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi

あくび【欠伸】Ngáp

あくびする ngáp;

 

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 1

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 1

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 2

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 2

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 3

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 3

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 4

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 4

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 5

Từ vựng tiếng Nhật N3 trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

docx128 trang | Chia sẻ: tl92532 | Lượt xem: 1995 | Lượt tải: 3download

File đính kèm:

  • docxtu_vung_tieng_nhat_n3.docx
Tài liệu liên quan