Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh
* AGREE TO DO SOMETHING: đồng ý làm gì đó
- My friend agreed to help me (Bạn tôi đã đồng ý giúp tôi)
* AIM TO DO SOMETHING: nhắm đến làm điều gì đó
- Most of my students aim to get an IELTS score of 6.5. (Đa số học viên của tôi nhắm đến mục tiêu lấy được điểm IELTS 6.5)
* APPEAR TO DO SOMETHING: có vẻ như làm gì đó
- He appears to be kind (Anh ấy bề ngoài có vẻ tốt bụng)
* ASK TO DO SOMETHING: hỏi xin phép làm gì đó
- Someone asked to speak to you on the phone (Có ai đó hỏi xin được nói chuyện với anh trên điện thoại)
Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh trang 1

Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh trang 2

Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh trang 3

Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh trang 4

Từ vựng Tiếng Anh qua hình ảnh trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
tu_vung_tieng_anh_qua_hinh_anh.doc