Từ điển hàng hải

Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi.

Ability: khả năng.

Able seaman: Thủy thủ có bằng

Above: ở trên.

Absolute right: quyền tuyệt đối.

Absolve: miễn trách, giải phóng.

Accept: nhận, chấp nhận.

 

Từ điển hàng hải trang 1

Từ điển hàng hải trang 1

Từ điển hàng hải trang 2

Từ điển hàng hải trang 2

Từ điển hàng hải trang 3

Từ điển hàng hải trang 3

Từ điển hàng hải trang 4

Từ điển hàng hải trang 4

Từ điển hàng hải trang 5

Từ điển hàng hải trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

doc51 trang | Chia sẻ: tl92532 | Lượt xem: 1446 | Lượt tải: 0download

File đính kèm:

  • doctu_dien_hang_hai.doc
Tài liệu liên quan