Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước

Bãi để vật liệu: Material Area

Bản vẽ số.: Drawing No.

Bản vẽ xây dựng: Contruction Drawing

Bảng thống kê vật tư: List of Material

Bể cảnh: Fountain

Bể chứa nước: Storage Resorvoir

Bể chứa: Storage Resovoir

Bể lắng ngang : Clarifier tank

Bể lắng ngang: Clarifier tank

Bể lọc nhanh trọng lực: Gravity Filter

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 1

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 1

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 2

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 2

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 3

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 3

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 4

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 4

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 5

Một số thuật ngữ Tiếng Anh thường dùng trong bản vẽ kỹ thuật ngành nước trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

pdf16 trang | Chia sẻ: cucnt | Lượt xem: 435 | Lượt tải: 0download

File đính kèm:

  • pdfmot_so_thuat_ngu_tieng_anh_thuong_dung_trong_ban_ve_ky_thuat.pdf
Tài liệu liên quan