Chữ cái Hàn Quốc
• 10 nguyên âm cơ bản
ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ
• 11 nguyên âm đôi (ghép)
애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의
Chữ cái Hàn Quốc trang 1

Chữ cái Hàn Quốc trang 2

Chữ cái Hàn Quốc trang 3

Chữ cái Hàn Quốc trang 4

Chữ cái Hàn Quốc trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
chu_cai_han_quoc.doc