Bảng chữ cái tiếng Hàn
1.1.1. 아,이,우. 8
1.1.2 어,오,으. 8
1.1.3 야,여,요,유 . . 8
1.1.4 ㅇ . 9
1.1.5 ㅁ,ㄴ . . 9
1.1.6 ㄹ . 9
1.1.7 ㅂ,
Bảng chữ cái tiếng Hàn trang 1

Bảng chữ cái tiếng Hàn trang 2

Bảng chữ cái tiếng Hàn trang 3

Bảng chữ cái tiếng Hàn trang 4

Bảng chữ cái tiếng Hàn trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
bang_chu_cai_tieng_han.pdf