Bài giảng Cuộc sống gia đình
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist] caring (a): chu đáo
join hands : cùng nhau lettover: thưc ăn thừa
secure (a): an toàn willing(to do some thing ):sẵn sàng làm gì đó
supportive(of) (n): ủng hộ close-knit (a): quan hệ khăng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə:s] possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
Bài giảng Cuộc sống gia đình trang 1

Bài giảng Cuộc sống gia đình trang 2

Bài giảng Cuộc sống gia đình trang 3

Bài giảng Cuộc sống gia đình trang 4

Bài giảng Cuộc sống gia đình trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
bai_giang_cuoc_song_gia_dinh.doc