Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế
1 Abatement cost
2 Ability and earnings Năng l c và thu nh p ự ậ
3 Ability to pay Kh năng chi tr . ả ả
4 Ability to pay theory Lý thuy t v kh năng chi tr ế ề ả ả
5 Abnormal profits L i nhu n d th ng ợ ậ ị ườ
6 Abscissa Hoành độ
7 Absenteeism
8 Absentee landlord
9 Absolute advantage L i th tuy t đ i. ợ ế ệ ố
Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế trang 1
Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế trang 2
Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế trang 3
Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế trang 4
Từ vựng Tiếng Anh về kinh tế trang 5
Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
- tu_vung_tieng_anh_ve_kinh_te.pdf