Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện

1.current /'kʌrənt/ : dòng điện

direct current [ DC ] : dòng điện một chiều

alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều

2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy

3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện

4. intensity /in'tensiti/ : cường độ

5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở

6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất

7. impedance /im'pi:dəns/ : trở kháng

 

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 1

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 1

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 2

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 2

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 3

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 3

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 4

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 4

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 5

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

docx20 trang | Chia sẻ: cucnt | Lượt xem: 461 | Lượt tải: 1download

File đính kèm:

  • docxtu_vung_tieng_anh_chuyen_nganh_dien.docx
Tài liệu liên quan