Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh
1. a matter of speculation=supposition (n)
2. abroad=oversea (adv)
3. abrupt=sudden (adj)
4. abstract=recondite (adj)
5. absurd=ridiculous
6. acceleration=speeding up
7. accentuate=emphasize
8. acceptable=permissible
Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh trang 1

Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh trang 2

Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh trang 3

Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh trang 4

Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
tu_dong_nghia_cho_cac_bai_thi_tieng_anh.pdf