Các thuật ngữ chuyển nghĩa
1 Abatement cost
2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập
3 Ability to pay Khả năng chi trả.
4 Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả
5 Abnormal profits Lợi nhuận dị thường
6 Abscissa Hoành độ
7 Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do
Các thuật ngữ chuyển nghĩa trang 1

Các thuật ngữ chuyển nghĩa trang 2

Các thuật ngữ chuyển nghĩa trang 3

Các thuật ngữ chuyển nghĩa trang 4

Các thuật ngữ chuyển nghĩa trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
cac_thuat_ngu_chuyen_nghia.pdf