84 cấu trúc câu trong tiếng anh
1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (quá.để cho ai làm gì.)
e.g. This structure is too easy for you to remember.
e.g. He ran too fast for me to follow.
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (quá. đến nỗi mà.)
e.g. This box is so heavy that I cannot take it.
e.g. He speaks so soft that we can’t hear anything.
84 cấu trúc câu trong tiếng anh trang 1

84 cấu trúc câu trong tiếng anh trang 2

84 cấu trúc câu trong tiếng anh trang 3

84 cấu trúc câu trong tiếng anh trang 4

84 cấu trúc câu trong tiếng anh trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn
File đính kèm:
84_cau_truc_cau_trong_tieng_anh.docx