600 từ mới ôn thi Toeic

accommodate

(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích

nghi

eg: The meeting room was large

enough to _____ the various

needs of the groups using it.

accomplishment

(n) thành tựu, sự hoàn thành

eg: In honor of her _____s,

the manager was promoted.

accounting

(n) sự tính toán, công

tác kế toán

eg: _____ for expenses

is time-consuming

600 từ mới ôn thi Toeic trang 1

600 từ mới ôn thi Toeic trang 1

600 từ mới ôn thi Toeic trang 2

600 từ mới ôn thi Toeic trang 2

600 từ mới ôn thi Toeic trang 3

600 từ mới ôn thi Toeic trang 3

600 từ mới ôn thi Toeic trang 4

600 từ mới ôn thi Toeic trang 4

600 từ mới ôn thi Toeic trang 5

600 từ mới ôn thi Toeic trang 5

Tải về để xem đầy đủ hơn

pdf120 trang | Chia sẻ: cucnt | Lượt xem: 547 | Lượt tải: 0download

File đính kèm:

  • pdf600_tu_moi_on_thi_toeic.pdf
Tài liệu liên quan